Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
OR gate


noun
a gate circuit in a computer that fires when any of its inputs fire
Syn:
OR circuit
Hypernyms:
gate, logic gate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.